Mã ngành nghề kinh doanh tại Việt Nam

Ở Việt Nam, mã ngành nghề kinh doanh được quy định trong Hệ thống Mã số ngành nghề Việt Nam

    Mã ngành nghề kinh doanh là gì?

    Mã ngành nghề kinh doanh thường được sử dụng để phân loại các hoạt động kinh doanh theo từng lĩnh vực cụ thể. Mỗi ngành nghề có một mã số đặc biệt giúp xác định và phân biệt chúng. Mã ngành nghề thường được sử dụng trong các hệ thống thống kê kinh tế, báo cáo thuế và các loại văn bản pháp lý liên quan đến doanh nghiệp.

    Ở Việt Nam, mã ngành nghề kinh doanh được quy định trong Hệ thống Mã số ngành nghề Việt Nam, thường được gọi là Mã số ngành nghề theo Thông tư số 04/2014/TT-BKHĐT của Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành.

    Các mã ngành nghề kinh doanh tại Việt Nam:

    Mã ngành nghề kinh doanh tại Việt Nam được chia thành 5 cấp độ, để tra cứu mã số kinh doanh theo tên ngành nghề hãy ấn tổ hợp phím Ctrl + F và nhập dữ liệu cần tra cứu tại TAF nhé!

     

    Cấp 1

    Cấp 2

    Cấp 3

    Cấp 4

    Cấp 5

    Tên ngành nghề

    A

           

    NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

     

    01

         

    Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

       

    011

       

    Trồng cây hàng năm

         

    0111

    01110

    Trồng lúa

         

    0112

    01120

    Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

         

    0113

    01130

    Trồng cây lấy củ có chất bột

         

    0114

    01140

    Trồng cây mía

         

    0115

    01150

    Trồng cây thuốc lá, thuốc lào

         

    0116

    01160

    Trồng cây lấy sợi

         

    0117

    01170

    Trồng cây có hạt chứa dầu

         

    0118

     

    Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa

           

    01181

    Trồng rau các loại

           

    01182

    Trồng đậu các loại

           

    01183

    Trồng hoa hàng năm

         

    0119

     

    Trồng cây hàng năm khác

           

    01191

    Trồng cây gia vị hàng năm

           

    01192

    Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm

           

    01199

    Trồng cây hàng năm khác còn lại

       

    012

       

    Trồng cây lâu năm

         

    0121

     

    Trồng cây ăn quả

           

    01211

    Trồng nho

           

    01212

    Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới

           

    01213

    Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác

           

    01214

    Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo

           

    01215

    Trồng nhãn, vải, chôm chôm

           

    01219

    Trồng cây ăn quả khác

         

    0122

    01220

    Trồng cây lấy quả chứa dầu

         

    0123

    01230

    Trồng cây điều

         

    0124

    01240

    Trồng cây hồ tiêu

         

    0125

    01250

    Trồng cây cao su

         

    0126

    01260

    Trồng cây cà phê

         

    0127

    01270

    Trồng cây chè

         

    0128

     

    Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm

           

    01281

    Trồng cây gia vị lâu năm

           

    01282

    Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm

         

    0129

     

    Trồng cây lâu năm khác

           

    01291

    Trồng cây cảnh lâu năm

           

    01299

    Trồng cây lâu năm khác còn lại

       

    013

       

    Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

         

    0131

    01310

    Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm

         

    0132

    01320

    Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm

       

    014

       

    Chăn nuôi

         

    0141

     

    Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò

           

    01411

    Sản xuất giống trâu, bò

           

    01412

    Chăn nuôi trâu, bò

         

    0142

     

    Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa

           

    01421

    Sản xuất giống ngựa, lừa

           

    01422

    Chăn nuôi ngựa, lừa, la

         

    0144

     

    Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai

           

    01441

    Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai

           

    01442

    Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai

         

    0145

     

    Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn

           

    01451

    Sản xuất giống lợn

           

    01452

    Chăn nuôi lợn

         

    0146

     

    Chăn nuôi gia cầm

           

    01461

    Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm

           

    01462

    Chăn nuôi gà

           

    01463

    Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng

           

    01469

    Chăn nuôi gia cầm khác

         

    0149

    01490

    Chăn nuôi khác

       

    015

    0150

    01500

    Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

       

    016

       

    Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

         

    0161

    01610

    Hoạt động dịch vụ trồng trọt

         

    0162

    01620

    Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

         

    0163

    01630

    Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

         

    0164

    01640

    Xử lý hạt giống để nhân giống

       

    017

    0170

    01700

    Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan

     

    02

         

    Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

       

    021

    0210

     

    Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp

           

    02101

    Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ

           

    02102

    Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre

           

    02103

    Trồng rừng và chăm sóc rừng khác

           

    02104

    Ươm giống cây lâm nghiệp

       

    022

    0220

    02200

    Khai thác gỗ

       

    023

       

    Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ

         

    0231

    02310

    Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

         

    0232

    02320

    Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ

       

    024

    0240

    02400

    Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

     

    03

         

    Khai thác, nuôi trồng thủy sản

       

    031

       

    Khai thác thủy sản

         

    0311

    03110

    Khai thác thủy sản biển

         

    0312

    03120

    Khai thác thủy sản nội địa

       

    032

       

    Nuôi trồng thủy sản

         

    0321

     

    Nuôi trồng thủy sản biển

           

    03211

    Nuôi cá

           

    03212

    Nuôi tôm

           

    03213

    Nuôi thủy sản khác

           

    03214

    Sản xuất giống thủy sản biển

         

    0322

     

    Nuôi trồng thủy sản nội địa

           

    03221

    Nuôi cá

           

    03222

    Nuôi tôm

           

    03223

    Nuôi thủy sản khác

           

    03224

    Sản xuất giống thủy sản nội địa

    B

           

    KHAI KHOÁNG

     

    05

         

    Khai thác than cứng và than non

       

    051

    0510

    05100

    Khai thác và thu gom than cứng

       

    052

    0520

    05200

    Khai thác và thu gom than non

     

    06

         

    Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên

       

    061

    0610

    06100

    Khai thác dầu thô

       

    062

    0620

    06200

    Khai thác khí đốt tự nhiên

     

    07

         

    Khai thác quặng kim loại

       

    071

    0710

    07100

    Khai thác quặng sắt

       

    072

       

    Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)

         

    0721

    07210

    Khai thác quặng uranium và quặng thorium

         

    0722

     

    Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

           

    07221

    Khai thác quặng bôxít

           

    07229

    Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu

       

    073

    0730

    07300

    Khai thác quặng kim loại quý hiếm

     

    08

         

    Khai khoáng khác

       

    081

    0810

     

    Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

           

    08101

    Khai thác đá

           

    08102

    Khai thác cát, sỏi

           

    08103

    Khai thác đất sét

       

    089

       

    Khai khoáng chưa được phân vào đâu

         

    0891

    08910

    Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón

         

    0892

    08920

    Khai thác và thu gom than bùn


     
       

    0893

    08930

    Khai thác muối

         

    0899

    08990

    Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

     

    09

         

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng

       

    091

    0910

    09100

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên

       

    099

    0990

    09900

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác

    C

           

    CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO

     

    10

         

    Sản xuất, chế biến thực phẩm

       

    101

    1010

     

    Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

           

    10101

    Giết mổ gia súc, gia cầm

           

    10102

    Chế biến và bảo quản thịt

           

    10109

    Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt

       

    102

    1020

     

    Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

           

    10201

    Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh

           

    10202

    Chế biến và bảo quản thủy sản khô

           

    10203

    Chế biến và bảo quản nước mắm

           

    10209

    Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản

       

    103

    1030

     

    Chế biến và bảo quản rau quả

           

    10301

    Sản xuất nước ép từ rau quả

           

    10309

    Chế biến và bảo quản rau quả khác

       

    104

    1040

     

    Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

           

    10401

    Sản xuất dầu, mỡ động vật

           

    10402

    Sản xuất dầu, bơ thực vật

       

    105

    1050

    10500

    Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

       

    106

       

    Xay xát và sản xuất bột

         

    1061

     

    Xay xát và sản xuất bột thô

           

    10611

    Xay xát

           

    10612

    Sản xuất bột thô

         

    1062

    10620

    Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

       

    107

       

    Sản xuất thực phẩm khác

         

    1071

    10710

    Sản xuất các loại bánh từ bột

         

    1072

    10720

    Sản xuất đường

         

    1073

    10730

    Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo

         

    1074

    10740

    Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự

         

    1075

     

    Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

           

    10751

    Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt

           

    10752

    Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản

           

    10759

    Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác

         

    1076

    10760

    Sản xuất chè

         

    1077

    10770

    Sản xuất cà phê

         

    1079

    10790

    Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

       

    108

    1080

    10800

    Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

     

    11

    110

       

    Sản xuất đồ uống

         

    1101

    11010

    Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh

         

    1102

    11020

    Sản xuất rượu vang

         

    1103

    11030

    Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia

         

    1104

     

    Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

           

    11041

    Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai

           

    11042

    Sản xuất đồ uống không cồn

     

    12

    120

    1200

     

    Sản xuất sản phẩm thuốc lá

           

    12001

    Sản xuất thuốc lá

           

    12009

    Sản xuất thuốc hút khác

     

    13

         

    Dệt

       

    131

       

    Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt

         

    1311

    13110

    Sản xuất sợi

         

    1312

    13120

    Sản xuất vải dệt thoi

         

    1313

    13130

    Hoàn thiện sản phẩm dệt

       

    139

       

    Sản xuất hàng dệt khác

         

    1391

    13910

    Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

         

    1392

    13920

    Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)

         

    1393

    13930

    Sản xuất thảm, chăn, đệm

         

    1394

    13940

    Sản xuất các loại dây bện và lưới

         

    1399

    13990

    Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

     

    14

         

    Sản xuất trang phục

       

    141

    1410

    14100

    May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

       

    142

    1420

    14200

    Sản xuất sản phẩm từ da lông thú

       

    143

    1430

    14300

    Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc

     

    15

         

    Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

       

    151

       

    Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú

         

    1511

    15110

    Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú

         

    1512

    15120

    Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm

       

    152

    1520

    15200

    Sản xuất giày, dép

     

    16

         

    Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

       

    161

    1610

     

    Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

           

    16101

    Cưa, xẻ và bào gỗ

           

    16102

    Bảo quản gỗ

       

    162

       

    Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

         

    1621

    16210

    Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

         

    1622

    16220

    Sản xuất đồ gỗ xây dựng

         

    1623

    16230

    Sản xuất bao bì bằng gỗ

         

    1629

     

    Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

           

    16291

    Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ

           

    16292

    Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện

     

    17

    170

       

    Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

         

    1701

    17010

    Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

         

    1702

     

    Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

           

    17021

    Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa

           

    17022

    Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn

         

    1709

    17090

    Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

     

    18

         

    In, sao chép bản ghi các loại

       

    181

       

    In ấn và dịch vụ liên quan đến in

         

    1811

    18110

    In ấn

         

    1812

    18120

    Dịch vụ liên quan đến in

       

    182

    1820

    18200

    Sao chép bản ghi các loại

     

    19

         

    Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế

       

    191

    1910

    19100

    Sản xuất than cốc

       

    192

    1920

    19200

    Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế

     

    20

         

    Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

       

    201

       

    Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

         

    2011

     

    Sản xuất hoá chất cơ bản

           

    20111

    Sản xuất khí công nghiệp

           

    20112

    Sản xuất chất nhuộm và chất màu

           

    20113

    Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác

           

    20114

    Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác

           

    20119

    Sản xuất hóa chất cơ bản khác

         

    2012

    20120

    Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

         

    2013

     

    Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

           

    20131

    Sản xuất plastic nguyên sinh

           

    20132

    Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

       

    202

       

    Sản xuất sản phẩm hoá chất khác

         

    2021

    20210

    Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

         

    2022

     

    Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

           

    20221

    Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít

           

    20222

    Sản xuất mực in

         

    2023

     

    Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

           

    20231

    Sản xuất mỹ phẩm

           

    20232

    Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

         

    2029

    20290

    Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

       

    203

    2030

    20300

    Sản xuất sợi nhân tạo

     

    21

         

    Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

       

    210

    2100

     

    Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

           

    21001

    Sản xuất thuốc các loại

           

    21002

    Sản xuất hoá dược và dược liệu

     

    22

         

    Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

       

    221

       

    Sản xuất sản phẩm từ cao su

         

    2211

    22110

    Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su

         

    2219

    22190

    Sản xuất sản phẩm khác từ cao su

       

    222

    2220

     

    Sản xuất sản phẩm từ plastic

           

    22201

    Sản xuất bao bì từ plastic

           

    22209

    Sản xuất sản phẩm khác từ plastic

     

    23

         

    Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

       

    231

    2310

     

    Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh

           

    23101

    Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng

           

    23102

    Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng

           

    23103

    Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh

           

    23109

    Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh

       

    239

       

    Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu

         

    2391

    23910

    Sản xuất sản phẩm chịu lửa

         

    2392

    23920

    Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

         

    2393

    23930

    Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác

         

    2394

     

    Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

           

    23941

    Sản xuất xi măng

           

    23942

    Sản xuất vôi

           

    23943

    Sản xuất thạch cao

         

    2395

    23950

    Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao

         

    2396

    23960

    Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá

         

    2399

    23990

    Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu

     

    24

         

    Sản xuất kim loại

       

    241

    2410

    24100

    Sản xuất sắt, thép, gang

       

    242

    2420

     

    Sản xuất kim loại quý và kim loại màu

           

    24201

    Sản xuất kim loại quý

           

    24202

    Sản xuất kim loại màu

       

    243

       

    Đúc kim loại

         

    2431

    24310

    Đúc sắt, thép

         

    2432

    24320

    Đúc kim loại màu

     

    25

         

    Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

       

    251

       

    Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi

         

    2511

    25110

    Sản xuất các cấu kiện kim loại

         

    2512

    25120

    Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

         

    2513

    25130

    Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

       

    252

    2520

    25200

    Sản xuất vũ khí và đạn dược

       

    259

       

    Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại

         

    2591

    25910

    Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

         

    2592

    25920

    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

         

    2593

    25930

    Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

         

    2599

     

    Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

           

    25991

    Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn

           

    25999

    Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu

     

    26

         

    Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

       

    261

    2610

    26100

    Sản xuất linh kiện điện tử

       

    262

    2620

    26200

    Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

       

    263

    2630

    26300

    Sản xuất thiết bị truyền thông

       

    264

    2640

    26400

    Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

       

    265

       

    Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ

         

    2651

    26510

    Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển

         

    2652

    26520

    Sản xuất đồng hồ

       

    266

    2660

    26600

    Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp

       

    267

    2670

    26700

    Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học

       

    268

    2680

    26800

    Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học

     

    27

         

    Sản xuất thiết bị điện

       

    271

    2710

     

    Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

           

    27101

    Sản xuất mô tơ, máy phát

           

    27102

    Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

       

    272

    2720

    27200

    Sản xuất pin và ắc quy

       

    273

       

    Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn

         

    2731

    27310

    Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học

         

    2732

    27320

    Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác

         

    2733

    27330

    Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại

       

    274

    2740

    27400

    Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

       

    275

    2750

    27500

    Sản xuất đồ điện dân dụng

       

    279

    2790

    27900

    Sản xuất thiết bị điện khác

     

    28

         

    Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

       

    281

       

    Sản xuất máy thông dụng

         

    2811

    28110

    Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)

         

    2812

    28120

    Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu

         

    2813

    28130

    Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác

         

    2814

    28140

    Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động

         

    2815

    28150

    Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung

         

    2816

    28160

    Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

         

    2817

    28170

    Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)

         

    2818

    28180

    Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén

         

    2819

    28190

    Sản xuất máy thông dụng khác

       

    282

       

    Sản xuất máy chuyên dụng

         

    2821

    28210

    Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

         

    2822

    28220

    Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại

         

    2823

    28230

    Sản xuất máy luyện kim

         

    2824

    28240

    Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

         

    2825

    28250

    Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá

         

    2826

    28260

    Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da

         

    2829

     

    Sản xuất máy chuyên dụng khác

           

    28291

    Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng

           

    28299

    Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu

     

    29

         

    Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác

       

    291

    2910

    29100

    Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác

       

    292

    2920

    29200

    Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc

       

    293

    2930

    29300

    Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác

     

    30

         

    Sản xuất phương tiện vận tải khác

       

    301

       

    Đóng tàu và thuyền

         

    3011

    30110

    Đóng tàu và cấu kiện nổi

         

    3012

    30120

    Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí

       

    302

    3020

    30200

    Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe

       

    303

    3030

    30300

    Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan

       

    304

    3040

    30400

    Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội

       

    309

       

    Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu

         

    3091

    30910

    Sản xuất mô tô, xe máy

         

    3092

    30920

    Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật

         

    3099

    30990

    Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu

     

    31

    310

    3100

     

    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

           

    31001

    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ

           

    31002

    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại

           

    31009

    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác

     

    32

         

    Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

       

    321

       

    Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan

         

    3211

    32110

    Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan

         

    3212

    32120

    Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan

       

    322

    3220

    32200

    Sản xuất nhạc cụ

       

    323

    3230

    32300

    Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao

       

    324

    3240

    32400

    Sản xuất đồ chơi, trò chơi

       

    325

    3250

     

    Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng

           

    32501

    Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa

           

    32502

    Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng

       

    329

    3290

    32900

    Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

     

    33

         

    Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị

       

    331

       

    Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn

         

    3311

    33110

    Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn

         

    3312

    33120

    Sửa chữa máy móc, thiết bị

         

    3313

    33130

    Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học

         

    3314

    33140

    Sửa chữa thiết bị điện

         

    3315

    33150

    Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

         

    3319

    33190

    Sửa chữa thiết bị khác

       

    332

    3320

    33200

    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

    D

           

    SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ

     

    35

         

    Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

       

    351

       

    Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

         

    3511

     

    Sản xuất điện

           

    35111

    Thủy điện

           

    35112

    Nhiệt điện than

           

    35113

    Nhiệt điện khí

           

    35114

    Điện hạt nhân

           

    35115

    Điện gió

           

    35116

    Điện mặt trời

           

    35119

    Điện khác

         

    3512

     

    Truyền tải và phân phối điện

           

    35121

    Truyền tải điện

           

    35122

    Phân phối điện

       

    352

    3520

     

    Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống

           

    35201

    Sản xuất khí đốt

           

    35202

    Phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống

       

    353

    3530

     

    Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá

           

    35301

    Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí

           

    35302

    Sản xuất nước đá



     
           

    CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI

     

    36

    360

    3600

    36000

    Khai thác, xử lý và cung cấp nước

     

    37

    370

    3700

     

    Thoát nước và xử lý nước thải

           

    37001

    Thoát nước

           

    37002

    Xử lý nước thải

     

    38

         

    Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu

       

    381

       

    Thu gom rác thải

         

    3811

    38110

    Thu gom rác thải không độc hại

         

    3812

     

    Thu gom rác thải độc hại

           

    38121

    Thu gom rác thải y tế

           

    38129

    Thu gom rác thải độc hại khác

       

    382

       

    Xử lý và tiêu hủy rác thải

         

    3821

    38210

    Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại

         

    3822

     

    Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại

           

    38221

    Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế

           

    38229

    Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác

       

    383

    3830

     

    Tái chế phế liệu

           

    38301

    Tái chế phế liệu kim loại

           

    38302

    Tái chế phế liệu phi kim loại

     

    39

    390

    3900

    39000

    Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

    F

           

    XÂY DỰNG



     

    41

    410

       

    Xây dựng nhà các loại

         

    4101

    41010

    Xây dựng nhà để ở

         

    4102

    41020

    Xây dựng nhà không để ở

     

    42

         

    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

       

    421

       

    Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

         

    4211

    42110

    Xây dựng công trình đường sắt

         

    4212

    42120

    Xây dựng công trình đường bộ

       

    422

       

    Xây dựng công trình công ích

         

    4221

    42210

    Xây dựng công trình điện

         

    4222

    42220

    Xây dựng công trình cấp, thoát nước

         

    4223

    42230

    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc

         

    4229

    42290

    Xây dựng công trình công ích khác

       

    429

       

    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

         

    4291

    42910

    Xây dựng công trình thủy

         

    4292

    42920

    Xây dựng công trình khai khoáng

         

    4293

    42930

    Xây dựng công trình chế biến, chế tạo

         

    4299

    42990

    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

     

    43

         

    Hoạt động xây dựng chuyên dụng

       

    431

       

    Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng

         

    4311

    43110

    Phá dỡ

         

    4312

    43120

    Chuẩn bị mặt bằng

       

    432

       

    Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác

         

    4321

    43210

    Lắp đặt hệ thống điện

         

    4322

     

    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí

           

    43221

    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước

           

    43222

    Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí

         

    4329

    43290

    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

       

    433

    4330

    43300

    Hoàn thiện công trình xây dựng

       

    439

    4390

    43900

    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

    G

           

    BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC

     

    45

         

    Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

       

    451

       

    Bán ô tô và xe có động cơ khác

         

    4511

     

    Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

           

    45111

    Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)

           

    45119

    Bán buôn xe có động cơ khác

         

    4512

    45120

    Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)

         

    4513

     

    Đại lý ô tô và xe có động cơ khác

           

    45131

    Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)

           

    45139

    Đại lý xe có động cơ khác

       

    452

    4520

    45200

    Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

       

    453

    4530

     

    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

           

    45301

    Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

           

    45302

    Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)

           

    45303

    Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

       

    454

       

    Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

         

    4541

     

    Bán mô tô, xe máy

           

    45411

    Bán buôn mô tô, xe máy

           

    45412

    Bán lẻ mô tô, xe máy

           

    45413

    Đại lý mô tô, xe máy

         

    4542

    45420

    Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy

         

    4543

     

    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

           

    45431

    Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

           

    45432

    Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

           

    45433

    Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

     

    46

         

    Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

       

    461

    4610

     

    Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa

           

    46101

    Đại lý bán hàng hóa

           

    46102

    Môi giới mua bán hàng hóa

           

    46103

    Đấu giá hàng hóa

       

    462

    4620

     

    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

           

    46201

    Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác

           

    46202

    Bán buôn hoa và cây

           

    46203

    Bán buôn động vật sống

           

    46204

    Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản

           

    46209

    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)

       

    463

       

    Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

         

    4631

    46310

    Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ

         

    4632

     

    Bán buôn thực phẩm

           

    46321

    Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt

           

    46322

    Bán buôn thủy sản

           

    46323

    Bán buôn rau, quả

           

    46324

    Bán buôn cà phê

           

    46325

    Bán buôn chè

           

    46326

    Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột

           

    46329

    Bán buôn thực phẩm khác

         

    4633

     

    Bán buôn đồ uống

           

    46331

    Bán buôn đồ uống có cồn

           

    46332

    Bán buôn đồ uống không có cồn

         

    4634

    46340

    Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

       

    464

       

    Bán buôn đồ dùng gia đình

         

    4641

     

    Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép

           

    46411

    Bán buôn vải

           

    46412

    Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác

           

    46413

    Bán buôn hàng may mặc

           

    46414

    Bán buôn giày dép

         

    4649

     

    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

           

    46491

    Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác

           

    46492

    Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế

           

    46493

    Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

           

    46494

    Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh

           

    46495

    Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

           

    46496

    Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự

           

    46497

    Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm

           

    46498

    Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao

           

    46499

    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu

       

    465

       

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy

         

    4651

    46510

    Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

         

    4652

    46520

    Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

         

    4653

    46530

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

         

    4659

     

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

           

    46591

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng

           

    46592

    Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)

           

    46593

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày

           

    46594

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)

           

    46595

    Bán buôn máy móc, thiết bị y tế

           

    46599

    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

       

    466

       

    Bán buôn chuyên doanh khác

         

    4661

     

    Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

           

    46611

    Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác

           

    46612

    Bán buôn dầu thô

           

    46613

    Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan

           

    46614

    Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan

         

    4662

     

    Bán buôn kim loại và quặng kim loại

           

    46621

    Bán buôn quặng kim loại

           

    46622

    Bán buôn sắt, thép

           

    46623

    Bán buôn kim loại khác

           

    46624

    Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác

         

    4663

     

    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

           

    46631

    Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

           

    46632

    Bán buôn xi măng

           

    46633

    Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi

           

    46634

    Bán buôn kính xây dựng

           

    46635

    Bán buôn sơn, vécni

           

    46636

    Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh

           

    46637

    Bán buôn đồ ngũ kim

           

    46639

    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

         

    4669

     

    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

           

    46691

    Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp

           

    46692

    Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)

           

    46693

    Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh

           

    46694

    Bán buôn cao su

           

    46695

    Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt

           

    46696

    Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép

           

    46697

    Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại

           

    46699

    Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

       

    469

    4690

    46900

    Bán buôn tổng hợp

     

    47

         

    Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

       

    471

       

    Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

         

    4711

     

    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

           

    47111

    Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)

           

    47112

    Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)

           

    47119

    Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác

         

    4719

     

    Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

           

    47191

    Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)

           

    47192

    Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)

           

    47199

    Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác

       

    472

       

    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

         

    4721

    47210

    Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

         

    4722

     

    Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47221

    Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47222

    Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47223

    Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47224

    Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47229

    Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh

         

    4723

    47230

    Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

         

    4724

    47240

    Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

       

    473

    4730

    47300

    Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

       

    474

       

    Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh

         

    4741

     

    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47411

    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47412

    Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

         

    4742

    47420

    Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh

       

    475

       

    Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh

         

    4751

     

    Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47511

    Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47519

    Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

         

    4752

     

    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47521

    Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47522

    Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47523

    Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47524

    Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47525

    Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47529

    Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

         

    4753

    47530

    Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh

         

    4759

     

    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47591

    Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47592

    Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47593

    Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47594

    Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47599

    Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

       

    476

       

    Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh

         

    4761

    47610

    Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

         

    4762

    47620

    Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh

         

    4763

    47630

    Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh

         

    4764

    47640

    Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh

       

    477

       

    Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

         

    4771

     

    Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47711

    Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47712

    Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47713

    Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh

         

    4772

     

    Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47721

    Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47722

    Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47723

    Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh

         

    4773

     

    Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47731

    Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47732

    Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47733

    Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47734

    Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47735

    Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47736

    Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47737

    Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47738

    Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47739

    Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

         

    4774

     

    Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47741

    Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

           

    47749

    Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

       

    478

       

    Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ

         

    4781

     

    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

           

    47811

    Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ

           

    47812

    Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ

           

    47813

    Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ

           

    47814

    Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

           

    47815

    Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ

           

    47816

    Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ

           

    47817

    Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ

           

    47818

    Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ

           

    47819

    Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu

         

    4782

     

    Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ

           

    47821

    Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ

           

    47822

    Bán lẻ hàng may mặc lưu động hoặc tại chợ

           

    47823

    Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ

         

    4783

    47830

    Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ

         

    4784

     

    Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ

           

    47841

    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ

           

    47842

    Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ

           

    47843

    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ

         

    4785

    47850

    Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ

         

    4789

     

    Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

           

    47891

    Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ

           

    47892

    Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ

           

    47893

    Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ

           

    47894

    Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ

           

    47895

    Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ

           

    47896

    Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ

           

    47897

    Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ

           

    47898

    Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ

           

    47899

    Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ

       

    479

       

    Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)

         

    4791

    47910

    Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

         

    4799

    47990

    Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

    H

           

    VẬN TẢI KHO BÃI

     

    49

         

    Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống

       

    491

       

    Vận tải đường sắt

         

    4911

    49110

    Vận tải hành khách đường sắt

         

    4912

    49120

    Vận tải hàng hóa đường sắt

       

    492

       

    Vận tải hành khách bằng xe buýt

         

    4921

    49210

    Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành

         

    4922

    49220

    Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh

         

    4929

    49290

    Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác

       

    493

       

    Vận tải đường bộ khác

         

    4931

     

    Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

           

    49311

    Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao

           

    49312

    Vận tải hành khách bằng taxi

           

    49313

    Vận tải hành khách bàng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

           

    49319

    Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)

         

    4932

     

    Vận tải hành khách đường bộ khác

           

    49321

    Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh

           

    49329

    Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu

         

    4933

     

    Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

           

    49331

    Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng

           

    49332

    Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)

           

    49333

    Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác

           

    49334

    Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ

           

    49339

    Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác

       

    494

    4940

    49400

    Vận tải đường ống

     

    50

         

    Vận tải đường thủy

       

    501

       

    Vận tải ven biển và viễn dương

         

    5011

     

    Vận tải hành khách ven biển và viễn dương

           

    50111

    Vận tải hành khách ven biển

           

    50112

    Vận tải hành khách viễn dương

         

    5012

     

    Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

           

    50121

    Vận tải hàng hóa ven biển

           

    50122

    Vận tải hàng hóa viễn dương

       

    502

       

    Vận tải đường thủy nội địa

         

    5021

     

    Vận tải hành khách đường thủy nội địa

           

    50211

    Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới

           

    50212

    Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ

         

    5022

     

    Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa

           

    50221

    Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới

           

    50222

    Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ

     

    51

         

    Vận tải hàng không

       

    511

    5110

     

    Vận tải hành khách hàng không

           

    51101

    Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định

           

    51109

    Vận tải hành khách hàng không loại khác

       

    512

    5120

     

    Vận tải hàng hóa hàng không

           

    51201

    Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định

           

    51209

    Vận tải hàng hóa hàng không loại khác

     

    52

         

    Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải

       

    521

    5210

     

    Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

           

    52101

    Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan

           

    52102

    Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)

           

    52109

    Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác

       

    522

       

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải

         

    5221

    52210

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt

         

    5222

     

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

           

    52221

    Hoạt động điều hành cảng biển

           

    52222

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương

           

    52223

    Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa

           

    52224

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa

         

    5223

     

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không

           

    52231

    Dịch vụ điều hành bay

           

    52232

    Dịch vụ điều hành hoạt động cảng hàng không

           

    52239

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không

         

    5224

     

    Bốc xếp hàng hóa

           

    52241

    Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt

           

    52242

    Bốc xếp hàng hóa đường bộ

           

    52243

    Bốc xếp hàng hóa cảng biển

           

    52244

    Bốc xếp hàng hóa cảng sông

           

    52245

    Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không

           

    52249

    Bốc xếp hàng hóa loại khác

         

    5225

     

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ

           

    52251

    Hoạt động điều hành bến xe

           

    52252

    Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ

           

    52253

    Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ

           

    52259

    Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ

         

    5229

     

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

           

    52291

    Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển

           

    52292

    Logistics

           

    52299

    Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu

     

    53

         

    Bưu chính và chuyển phát

       

    531

    5310

    53100

    Bưu chính

       

    532

    5320

    53200

    Chuyển phát

    I

           

    DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG

     

    55

         

    Dịch vụ lưu trú

       

    551

    5510

     

    Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

           

    55101

    Khách sạn

           

    55102

    Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

           

    55103

    Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

           

    55104

    Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự

       

    559

    5590

     

    Cơ sở lưu trú khác

           

    55901

    Ký túc xá học sinh, sinh viên

           

    55902

    Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm

           

    55909

    Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu

     

    56

         

    Dịch vụ ăn uống

       

    561

    5610

     

    Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

           

    56101

    Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)

           

    56102

    Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh

           

    56109

    Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác

       

    562

       

    Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác

         

    5621

    56210

    Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng

         

    5629

    56290

    Dịch vụ ăn uống khác

       

    563

    5630

     

    Dịch vụ phục vụ đồ uống

           

    56301

    Quán rượu, bia, quầy bar

           

    56302

    Quán cà phê, giải khát

           

    56309

    Dịch vụ phục vụ đồ uống khác

    J

           

    THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

     

    58

         

    Hoạt động xuất bản

       

    581

       

    Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác

         

    5811

     

    Xuất bản sách

           

    58111

    Xuất bản sách trực tuyến

           

    58112

    Xuất bản sách khác

         

    5812

     

    Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ

           

    58121

    Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến

           

    58122

    Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ khác

         

    5813

     

    Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ

           

    58131

    Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ trực tuyến

           

    58132

    Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác

         

    5819

     

    Hoạt động xuất bản khác

           

    58191

    Hoạt động xuất bản trực tuyến khác

           

    58192

    Hoạt động xuất bản khác

       

    582

    5820

    58200

    Xuất bản phần mềm

     

    59

         

    Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc

       

    591

       

    Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình

         

    5911

     

    Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

           

    59111

    Hoạt động sản xuất phim điện ảnh

           

    59112

    Hoạt động sản xuất phim video

           

    59113

    Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình

         

    5912

    59120

    Hoạt động hậu kỳ

         

    5913

    59130

    Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

         

    5914

     

    Hoạt động chiếu phim

           

    59141

    Hoạt động chiếu phim cố định

           

    59142

    Hoạt động chiếu phim lưu động

       

    592

    5920

    59200

    Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc

     

    60

         

    Hoạt động phát thanh, truyền hình

       

    601

    6010

    60100

    Hoạt động phát thanh

       

    602

       

    Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao

         

    6021

    60210

    Hoạt động truyền hình

         

    6022

    60220

    Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác

     

    61

         

    Viễn thông

       

    611

    6110

     

    Hoạt động viễn thông có dây

           

    61101

    Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây

           

    61102

    Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác

       

    612

    6120

     

    Hoạt động viễn thông không dây

           

    61201

    Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây

           

    61202

    Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác

       

    613

    6130

    61300

    Hoạt động viễn thông vệ tinh

       

    619

    6190

     

    Hoạt động viễn thông khác

           

    61901

    Hoạt động của các điểm truy cập internet

           

    61909

    Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu

     

    62

    620

       

    Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính

         

    6201

    62010

    Lập trình máy vi tính

         

    6202

    62020

    Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

         

    6209

    62090

    Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

     

    63

         

    Hoạt động dịch vụ thông tin

       

    631

       

    Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin

         

    6311

    63110

    Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

         

    6312

    63120

    Cổng thông tin

       

    639

       

    Dịch vụ thông tin khác

         

    6391

    63910

    Hoạt động thông tấn

         

    6399

    63990

    Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu

    K

           

    HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM

     

    64

         

    Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

       

    641

       

    Hoạt động trung gian tiền tệ

         

    6411

    64110

    Hoạt động ngân hàng trung ương

         

    6419

    64190

    Hoạt động trung gian tiền tệ khác

       

    642

    6420

    64200

    Hoạt động công ty nắm giữ tài sản

       

    643

    6430

    64300

    Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác

       

    649

       

    Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

         

    6491

    64910

    Hoạt động cho thuê tài chính

         

    6492

    64920

    Hoạt động cấp tín dụng khác

         

    6499

    64990

    Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

     

    65

         

    Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

       

    651

       

    Bảo hiểm

         

    6511

    65110

    Bảo hiểm nhân thọ

         

    6512

    65120

    Bảo hiểm phi nhân thọ

         

    6513

     

    Bảo hiểm sức khỏe

           

    65131

    Bảo hiểm y tế

           

    65139

    Bảo hiểm sức khỏe khác

       

    652

    6520

    65200

    Tái bảo hiểm

       

    653

    6530

    65300

    Bảo hiểm xã hội

     

    66

         

    Hoạt động tài chính khác

       

    661

       

    Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

         

    6611

    66110

    Quản lý thị trường tài chính

         

    6612

    66120

    Môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán

         

    6619

    66190

    Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

       

    662

       

    Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội

         

    6621

    66210

    Đánh giá rủi ro và thiệt hại

         

    6622

    66220

    Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm

         

    6629

    66290

    Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội

       

    663

    6630

    66300

    Hoạt động quản lý quỹ

    L

           

    HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN

     

    68

         

    Hoạt động kinh doanh bất động sản

       

    681

    6810

     

    Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

           

    68101

    Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở

           

    68102

    Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở

           

    68103

    Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở

           

    68104

    Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở

           

    68109

    Kinh doanh bất động sản khác

       

    682

    6820

     

    Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

           

    68201

    Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất

           

    68202

    Đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất

    M

           

    HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

     

    69

         

    Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

       

    691

    6910

     

    Hoạt động pháp luật

           

    69101

    Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật

           

    69102

    Hướng dẫn chung và tư vấn, chuẩn bị các tài liệu pháp lý

           

    69109

    Hoạt động pháp luật khác

       

    692

    6920

    69200

    Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế

     

    70

         

    Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý

       

    701

    7010

    70100

    Hoạt động của trụ sở văn phòng

       

    702

    7020

    70200

    Hoạt động tư vấn quản lý

     

    71

         

    Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật

       

    711

    7110

     

    Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

           

    71101

    Hoạt động kiến trúc

           

    71102

    Hoạt động đo đạc và bản đồ

           

    71103

    Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước

           

    71109

    Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác

       

    712

    7120

    71200

    Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

     

    72

         

    Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ

       

    721

       

    Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật

         

    7211

    72110

    Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên

         

    7212

    72120

    Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ

         

    7213

    72130

    Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược

         

    7214

    72140

    Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp

       

    722

       

    Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn

         

    7221

    72210

    Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội

         

    7222

    72220

    Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn

     

    73

         

    Quảng cáo và nghiên cứu thị trường

       

    731

    7310

    73100

    Quảng cáo

       

    732

    7320

    73200

    Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận

     

    74

         

    Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác

       

    741

    7410

    74100

    Hoạt động thiết kế chuyên dụng

       

    742

    7420

    74200

    Hoạt động nhiếp ảnh

       

    749

    7490

     

    Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

           

    74901

    Hoạt động khí tượng thủy văn

           

    74909

    Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu

     

    75

    750

    7500

    75000

    Hoạt động thú y

    N

           

    HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ

     

    77

         

    Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

       

    771

    7710

     

    Cho thuê xe có động cơ

           

    77101

    Cho thuê ôtô

           

    77109

    Cho thuê xe có động cơ khác

       

    772

       

    Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình

         

    7721

    77210

    Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí

         

    7722

    77220

    Cho thuê băng, đĩa video

         

    7729

    77290

    Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác

       

    773

    7730

     

    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển

           

    77301

    Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển

           

    77302

    Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển

           

    77303

    Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển

           

    77304

    Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển

           

    77305

    Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển

           

    77309

    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu

       

    774

    7740

    77400

    Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

     

    78

         

    Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm

       

    781

    7810

    78100

    Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

       

    782

    7820

    78200

    Cung ứng lao động tạm thời

       

    783

    7830

     

    Cung ứng và quản lý nguồn lao động

           

    78301

    Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước

           

    78302

    Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài

     

    79

         

    Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

       

    791

       

    Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch

         

    7911

    79110

    Đại lý du lịch

         

    7912

    79120

    Điều hành tua du lịch

       

    799

    7990

    79900

    Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

     

    80

         

    Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn

       

    801

    8010

    80100

    Hoạt động bảo vệ tư nhân

       

    802

    8020

    80200

    Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn

       

    803

    8030

    80300

    Dịch vụ điều tra

     

    81

         

    Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan

       

    811

    8110

    81100

    Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp

       

    812

       

    Dịch vụ vệ sinh

         

    8121

    81210

    Vệ sinh chung nhà cửa

         

    8129

    81290

    Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt

       

    813

    8130

    81300

    Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

     

    82

         

    Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác

       

    821

       

    Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng

         

    8211

    82110

    Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp

         

    8219

     

    Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác

           

    82191

    Photo, chuẩn bị tài liệu

           

    82199

    Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác

       

    822

    8220

    82200

    Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi

       

    823

    8230

    82300

    Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

       

    829

       

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

         

    8291

    82910

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng

         

    8292

    82920

    Dịch vụ đóng gói

         

    8299

    82990

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

    O

           

    HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ – XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC

     

    84

         

    Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại và bảo đảm xã hội bắt buộc

       

    841

       

    Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội

         

    8411

     

    Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

           

    84111

    Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội

           

    84112

    Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

         

    8412

    84120

    Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hóa và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

         

    8413

    84130

    Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành

       

    842

       

    Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước

         

    8421

    84210

    Hoạt động đối ngoại

         

    8422

    84220

    Hoạt động quốc phòng

         

    8423

    84230

    Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội

       

    843

    8430

    84300

    Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc

    P

           

    GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

     

    85

         

    Giáo dục và đào tạo

       

    851

       

    Giáo dục mầm non

         

    8511

    85110

    Giáo dục nhà trẻ

         

    8512

    85120

    Giáo dục mẫu giáo

       

    852

       

    Giáo dục phổ thông

         

    8521

    85210

    Giáo dục tiểu học

         

    8522

    85220

    Giáo dục trung học cơ sở

         

    8523

    85230

    Giáo dục trung học phổ thông

       

    853

       

    Giáo dục nghề nghiệp

         

    8531

    85310

    Đào tạo sơ cấp

         

    8532

    85320

    Đào tạo trung cấp

         

    8533

    85330

    Đào tạo cao đẳng

       

    854

       

    Giáo dục đại học

         

    8541

    85410

    Đào tạo đại học

         

    8542

    85420

    Đào tạo thạc sỹ

         

    8543

    85430

    Đào tạo tiến sỹ

       

    855

       

    Giáo dục khác

         

    8551

    85510

    Giáo dục thể thao và giải trí

         

    8552

    85520

    Giáo dục văn hóa nghệ thuật

         

    8559

    85590

    Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

       

    856

    8560

    85600

    Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

    Q

           

    Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI

     

    86

         

    Hoạt động y tế

       

    861

    8610

     

    Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế

           

    86101

    Hoạt động của các bệnh viện

           

    86102

    Hoạt động của các trạm y tế và trạm y tế bộ/ngành

       

    862

    8620

     

    Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

           

    86201

    Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa

           

    86202

    Hoạt động của các phòng khám nha khoa

       

    869

       

    Hoạt động y tế khác

         

    8691

    86910

    Hoạt động y tế dự phòng

         

    8692

    86920

    Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng

         

    8699

    86990

    Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu

     

    87

         

    Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung

       

    871

    8710

     

    Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng

           

    87101

    Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh

           

    87109

    Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác

       

    872

    8720

     

    Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện

           

    87201

    Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần

           

    87202

    Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện

       

    873

    8730

     

    Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc

           

    87301

    Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)

           

    87302

    Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già

           

    87303

    Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật

       

    879

    8790

     

    Hoạt động chăm sóc tập trung khác

           

    87901

    Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm

           

    87909

    Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu

     

    88

         

    Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung

       

    881

    8810

     

    Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật

           

    88101

    Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)

           

    88102

    Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh

           

    88103

    Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người khuyết tật

       

    889

    8890

    88900

    Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác

    R

           

    NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ

     

    90

    900

    9000

    90000

    Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

     

    91

         

    Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác

       

    910

       

    Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác

         

    9101

    91010

    Hoạt động thư viện và lưu trữ

         

    9102

    91020

    Hoạt động bảo tồn, bảo tàng

         

    9103

    91030

    Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên

     

    92

    920

    9200

     

    Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc

           

    92001

    Hoạt động xổ số

           

    92002

    Hoạt động cá cược và đánh bạc

     

    93

         

    Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí

       

    931

       

    Hoạt động thể thao

         

    9311

    93110

    Hoạt động của các cơ sở thể thao

         

    9312

    93120

    Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao

         

    9319

    93190

    Hoạt động thể thao khác

       

    932

       

    Hoạt động vui chơi giải trí khác

         

    9321

    93210

    Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề

         

    9329

    93290

    Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

    S

           

    HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC

     

    94

         

    Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác

       

    941

       

    Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp

         

    9411

    94110

    Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ

         

    9412

    94120

    Hoạt động của các hội nghề nghiệp

       

    942

    9420

    94200

    Hoạt động của công đoàn

       

    949

       

    Hoạt động của các tổ chức khác

         

    9491

    94910

    Hoạt động của các tổ chức tôn giáo

         

    9499

    94990

    Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu

     

    95

         

    Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình

       

    951

       

    Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc

         

    9511

    95110

    Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi

         

    9512

    95120

    Sửa chữa thiết bị liên lạc

       

    952

       

    Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình

         

    9521

    95210

    Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng

         

    9522

    95220

    Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

         

    9523

    95230

    Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da

         

    9524

    95240

    Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư

         

    9529

    95290

    Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu

     

    96

         

    Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác

       

    961

    9610

    96100

    Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

       

    962

    9620

    96200

    Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú

       

    963

       

    Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu

         

    9631

    96310

    Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

         

    9632

    96320

    Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ

         

    9633

    96330

    Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ

         

    9639

    96390

    Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

    T

           

    HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH

     

    97

    970

    9700

    97000

    Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình

     

    98

         

    Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

       

    981

    9810

    98100

    Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình

       

    982

    9820

    98200

    Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

    U

           

    HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ

     

    99

    990

    9900

    99000

    Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế


     

    Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

    Click để đánh giá bài viết
    Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây